Tính duy nhất: Đặc điểm nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả phải không thể chuyển đổi. thể thao ngoại hạng anh Ví dụ, công nghệ mã số chống giả, mỗi sản phẩm có một mã định danh duy nhất và nhãn chống giả chỉ có thể sử dụng một lần, không thể tái sử dụng.
2. Thời gian ổn định: Trong điều kiện sử dụng bình thường, đặc điểm nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả có thể duy trì trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ như mực phát quang và mực thay đổi nhiệt độ, có thời kỳ suy giảm.
3. Mức độ chống giả: Khả năng nhận biết thật giả và ngăn chặn làm giả lâu dài và đáng tin cậy. Mức độ chống giả được cấu thành từ 4 yếu tố: số lượng đặc điểm nhận dạng chống giả, số lượng công nghệ độc quyền, độ khó và chi phí làm giả.
4. Khả năng thích ứng sử dụng: Đặc điểm nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả có khả năng phù hợp với yêu cầu sử dụng của đối tượng hoặc dịch vụ.
Hiệu suất nhận diện: Đặc điểm nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả có thể được xác định đúng bằng giác quan hoặc máy móc (thiết bị) trong khoảng thời gian nhận diện yêu cầu. lich dau ngoai hang anh 2025 Nhận diện cấp một nhấn mạnh tính công khai của đặc điểm nhận dạng, có thể nhận diện bằng giác quan; nhận diện cấp hai nhấn mạnh việc có thể xác định bằng thiết bị đơn giản (như kính lúp, đèn laser, thiết bị kiểm tra tia cực tím); nhận diện cấp ba nhấn mạnh việc xác định bằng thiết bị chuyên dụng (như phân tích DNA) bởi chuyên gia, làm cơ sở cho phán quyết pháp lý. Nhận diện cấp hai và ba nhấn mạnh tính ẩn của đặc điểm nhận dạng.
6. Yêu cầu môi trường sử dụng: Sản phẩm công nghệ chống giả phải đáp ứng được yêu cầu môi trường sử dụng bình thường của đối tượng được bảo vệ.
Tính bảo mật kỹ thuật: Công nghệ thiết kế và sản xuất sản phẩm công nghệ chống giả cần có tính bảo mật. bang xep ngoai hang anh 2025 Ngoài ra còn cần xem xét tính thích ứng về chi phí kinh tế, tức là trong khi đáp ứng các yêu cầu công nghệ chống giả, cần giảm thiểu chi phí sử dụng càng nhiều càng tốt.